Có 3 kết quả:

离间 lí jiàn ㄌㄧˊ ㄐㄧㄢˋ離間 lí jiàn ㄌㄧˊ ㄐㄧㄢˋ離间 lí jiàn ㄌㄧˊ ㄐㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to drive a wedge between (allies, partners etc)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ly gián, làm nghi ngờ chia rẽ nhau

Từ điển Trung-Anh

to drive a wedge between (allies, partners etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ly gián, làm nghi ngờ chia rẽ nhau

Bình luận 0